Characters remaining: 500/500
Translation

se généraliser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se généraliser" là một động từ phản thân (động từ đại từ phản thân "se") có nghĩa là "trở nên phổ biến" hoặc "lan rộng ra". Từ này thường được sử dụng khi nói về một hiện tượng, một xu hướng hoặc một ý tưởng trở nên phổ biến hơn trong xã hội hoặc trong một nhóm người nào đó.

Định nghĩa:
  • Se généraliser: Tự động từ, có nghĩatrở nên phổ biến, lan rộng, được áp dụng rộng rãi hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • L'utilisation des smartphones se généralise parmi les jeunes.
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • La mode du télétravail s'est généralisée à cause de la pandémie.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Avec l'essor des réseaux sociaux, certaines tendances se généralisent très rapidement.
Các biến thể từ gần giống:
  • Généraliser: Động từ không phản thân, có nghĩa là "làm cho trở nên chung, phổ biến hóa".
    • Ví dụ: Il est important de généraliser les bonnes pratiques. (Quan trọng để phổ biến các phương pháp tốt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se répandre: Cũng có nghĩalan rộng, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa trở nên phổ biến.
  • Se diffuser: Có nghĩaphát tán, lan rộng (thường dùng cho thông tin hoặc kiến thức).
Idioms phrased verb:
  • Se banaliser: Trở nên bình thường hóa, nghĩađiều đó trở nên quen thuộc đến mức không còn đặc biệt nữa.
    • Ví dụ: La technologie se banalise dans nos vies quotidiennes. (Công nghệ đã trở nên bình thường trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Chú ý:
  • Phân biệt: Trong khi "se généraliser" nhấn mạnh vào sự phổ biến hơn là chỉ việc lan rộng, thì từ "se répandre" có thể chỉ sự lan truyền không nhất thiết mang tính phổ biến.
  • Mức độ sử dụng: "Se généraliser" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trong thói quen xã hội, trong khi "se répandre" có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
tự động từ
  1. trở thành phổ cập; mở rộng; lan rộng

Comments and discussion on the word "se généraliser"